Tính chất | Mô tả |
Tên | Nylon |
Tên khác | Vải tổng hợp, Vải polyamide, vải ni lông |
Thành phần | Các loại polymer tổng hợp khác nhau |
Độ thoáng khí | Thấp |
Thấm hút ẩm | Trung bình |
Giữ nhiệt | Trung bình |
Độ co giãn | Cao |
Nguồn gốc | Hoa Kỳ |
Sản xuất/Xuất khẩu nhiều nhất | Trung Quốc |
Nhiệt độ giặt kiến nghị | Ấm |
Ứng dụng | Quần bó, tất, quần áo thể thao, quần yoga và các loại trang phục bó sát khác |
Mục lục
Vải nylon là gì?
Vải nylon là một loại vải tổng hợp được làm từ polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ và than đá. Nó còn được gọi là nhựa nhiệt dẻo hoặc polyamine aliphatic vì không chứa thành phần hữu cơ như các loại vải khác. Tường tự như các loại vải tổng hợp là vải PE, vải polyester, PU, PA, PVA,…
Quá trình sản xuất vải nylon sử dụng phương pháp phản ứng trùng hợp ngưng tụ dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo ra các tấm polyme.
Vải tổng hợp nylon được phải triển bởi công ty DuPont vào năm 1935 và được giới thiệu tại triển lãm thế giới vào năm 1939. Trong Thế chiến thứ II, nylon được sử dụng thay thế tơ tằm và gai để sản xuất dù nhảy dù. Từ những năm 1970, nylon dần mất đi sự ưa chuộng trong thời trang tiêu dùng do lo ngại về môi trường và sự xuất hiện của các vật liệu mới.
Đặc điểm của Vải Nylon
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Vải nylon vượt trội về độ bền so với các loại vải khác như lụa, chiffon, cotton… Có thể giặt hoàn toàn bằng máy mà không lo bị nhàu, rách hay xước.
- Độ co giãn tốt: Vải có khả năng co giãn tốt, khi thử kéo vải căng hết cỡ vải nylon vẫn có khả năng trở về hình dáng ban đầu.
- Ít nhăn: Vải ít nhăn, dễ làm phẳng sau sử dụng.
- Dễ nhuộm màu: Tính chất polyme giúp vải dễ nhuộm màu và giữ màu lâu. Mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn.
- Nhanh khô: Vải nylon sở hữu đặc điểm giống các loại vải tổng hợp khác nhanh khô nên rất thích hợp để sản xuất đồ bơi.
- Chống ánh nắng: Có sản phẩm may từ vải poly mang đến khả năng chống nắng hoàn hảo, bảo vệ làn da khỏi tác động trực tiếp từ ánh nắng mặt trời.
- Chống thấm nước: Khả năng chống thấm nước tuyệt vời, vượt trội hẳn các sợi tự nhiên. Đôi khi còn tốt hơn so với một số kim loại.
Nhược điểm:
- Không thấm mồ hôi: Vải không thấm mồ hôi, có thể gây nóng bức khi sử dụng trong thời tiết nóng.
- Dễ bị co lại: Dễ co lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Gây ô nhiễm môi trường: Quá trình sản xuất gây nhiều tác động đến môi trường. Và nylon khó phân hủy, có thể mất vài trăm năm để hoàn thành quá trình phân hủy.
Quy trình sản xuất chất liệu vải nylon
Vải nylon là một loại polymer, được tạo thành từ các phân tử nhỏ liên kết với nhau thành chuỗi dài được gọi là Monomer. Hầu hết vải nylon được làm từ monomer polyamide, chiết xuất từ dầu thô.
Quy trình sản xuất:
- Sản xuất polymer:
Monomer được sử dụng trong quá trình sản xuất nylon gọi là hexamethylenediamine (diamine acid).
Để tạo polymer được biết đến là nylon, diamine acid phải tham gia vào một phản ứng với adipic acid. Loại polymer này thường được biết đến là PA 6,6 và đây là loại polymer đầu tiên được sử dụng để sản xuất nylon.
- Nóng chảy và đùn sợi
PA 6,6 được nung chảy thành nhựa lỏng và được đưa qua máy đùn để tạo thành những sợi nylon. Những sợi ny được làm nguội và sẽ đông cứng với kích thước như mong muốn.
- Dệt nhuộm
Người ta dùng những sợi nylon trải qua các giai đoạn căng sợi, cuộn sợi, dệt vải và nhuộm để tạo ra thành phẩm mong muốn.
Các loại vải nylon phổ biến trên thị trường hiện nay
- Nylon 1,6: Được tổng hợp từ dinitriles bằng cách sử dụng xúc tác axit, có khả năng hấp thụ nước cao, ít được sử dụng để sản xuất vải.
- Nylon 4,6: Mục đích phát loại chất liệu chịu được nhiệt độ cao, ứng dụng trong bộ phận động cơ, nhược điểm là hấp thụ nước và yêu cầu nhiệt độ sản xuất cao.
- Nylon 510: Sản xuất từ pentamethylene diamine và sebacic acid, ứng dụng trong công nghiệp và khoa học. Có độ bền cực tốt, nhưng chi phí sản xuất cao.
- Nylon 6: Sợi vải bền, chịu được sự cho giãn, ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, khả năng chống nhăn và mài mòn, nhưng khó sản xuất. Ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp (ô tô, điện tử, kỹ thuật điện,…), sản xuất quần áo, y học.
- Nylon 6,6: Phiên bản có cấu trúc phân tử có trật tự hơn, ứng dụng trong bộ phận chịu mài mòn, sức mạnh, độ bền và chống ma sát cao, nhược điểm là hấp thụ nước và quá trình đúc khó kiểm soát.
Ứng dụng của vải nylon trong đời sống
Ứng dụng của vải nylon đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Sản xuất tất, vớ:
Nylon được giới thiệu như một lựa chọn thay thế cho tất lụa, trở thành lựa chọn phổ biến cho sản xuất tất, đặc biệt là trong nửa sau của thế kỷ 20. Trước khi có nylon, lụa là vật liệu chính cho tất dành cho phụ nữ ở các nước phát triển.
Sản xuất quần lót và quần yoga:
Nylon không chỉ được sử dụng trong sản xuất tất mà còn trong quần lót và quần yoga. Loại vải này phù hợp cho các loại quần ôm sát và quần bó sát cho phụ nữ.
Trong đồ thể thao:
Nylon thường xuất hiện trong đồ thể thao, tuy nhiên, không tốt bằng các loại sợi tự nhiên hoặc bán tổng hợp khác. Mặc dù không hút ẩm tốt, tính đàn hồi của nylon vẫn được ưa chuộng trong đồ thể thao.
Một số nhà sản xuất đồ thể thao kết hợp nylon vào hỗn hợp vải của họ để tăng tính đàn hồi và nhẹ nhàng.
Vải nylon tác động đến môi trường như thế nào?
Sản xuất vải nylon gây tác động tiêu cực mạnh mẽ đến môi trường. Nguyên liệu chính của nó là dầu thô, tạo ra tác động tiêu cực từ quá trình chiết tách dầu. Quá trình sản xuất nylon tiêu thụ năng lượng lớn và tạo ra chất thải, đồng thời sử dụng lượng lớn nước, gây ô nhiễm hydrosphere xung quanh các nhà máy.
Đặc biệt, quá trình sản xuất axit adipic trong vải ni lông tạo ra nitrous oxide, gây hại môi trường nhiều hơn 300 lần so với CO2. Vải nylon cũng không phân hủy sinh học, có thể tồn tại trong môi trường hàng trăm năm.
Tuy có thể tái chế, nhưng quá trình này rất phức tạp đòi hỏi công nghệ cao. Khó có thể hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường của vải nylon.
Bên trên là tất tần tật thông tin về chất liệu vải poly. Loại vải này có nhiều ưu điểm, cùng với giá thành sản xuất rẻ. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất không đáp ứng được các tiêu chí về bảo vệ môi trường. Bạn nên cân nhắc khi sử dụng vải nylon cho dự án của mình.